Bệnh nhân có nguy cơ cao là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Bệnh nhân có nguy cơ cao là những người có khả năng gặp biến cố bất lợi về sức khỏe cao hơn trung bình, như tử vong, nhập viện hoặc biến chứng nghiêm trọng. Việc xác định nhóm này dựa trên các yếu tố lâm sàng, mô hình tiên lượng và xét nghiệm, giúp cá nhân hóa điều trị và cải thiện kết quả lâm sàng.

Định nghĩa bệnh nhân có nguy cơ cao

Bệnh nhân có nguy cơ cao là những người có khả năng phát triển biến cố bất lợi về sức khỏe cao hơn mức trung bình trong quần thể chung. Những biến cố này có thể bao gồm: tử vong, nhập viện cấp cứu, tái phát bệnh, biến chứng nặng hoặc thất bại điều trị. Khái niệm này mang tính linh hoạt và phụ thuộc vào từng chuyên ngành y học cụ thể, chẳng hạn như tim mạch, ung thư học, sản khoa hay nội tiết.

Việc xác định ai là bệnh nhân nguy cơ cao đóng vai trò trung tâm trong quá trình cá thể hóa chăm sóc y tế, vì nó cho phép bác sĩ đưa ra quyết định điều trị có trọng tâm, ưu tiên các nguồn lực y tế và thiết lập kế hoạch theo dõi sát hơn. Đây là một yếu tố cốt lõi trong mô hình y học dựa trên nguy cơ và là nền tảng của các chương trình quản lý bệnh mạn tính hiệu quả.

Trong thực hành lâm sàng, bệnh nhân nguy cơ cao không chỉ là những người có bệnh nặng mà còn là những người có nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ tiến triển nhanh hoặc không đáp ứng điều trị. Do đó, đánh giá nguy cơ cần dựa trên mô hình khoa học và dữ liệu cá thể hóa thay vì cảm tính.

Các tiêu chí xác định nguy cơ cao

Các tiêu chí xác định bệnh nhân nguy cơ cao thường kết hợp giữa đặc điểm lâm sàng, tiền sử y khoa, dữ liệu xét nghiệm và các thang điểm dự đoán đã được xác thực. Mỗi chuyên ngành sẽ có hệ thống đánh giá riêng để phân loại nguy cơ dựa trên mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến tiên lượng bệnh.

Dưới đây là một số yếu tố thường được sử dụng:

  • Tuổi cao (thường > 65 tuổi) và giới tính nam
  • Bệnh nền phức tạp: đái tháo đường, bệnh thận mạn, COPD, suy tim
  • Kết quả cận lâm sàng bất thường: creatinine, D-dimer, troponin...
  • Tiền sử nhập viện hoặc biến chứng nặng trong vòng 12 tháng
  • Chỉ số chức năng giảm: eGFR < 60, EF tim < 40%, HbA1c > 9%

Bảng ví dụ minh họa một số chỉ số tiên lượng thường dùng:

Thang điểm/Mô hình Mục tiêu đánh giá Ứng dụng
CHA2DS2-VASc Nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ Hướng dẫn chỉ định kháng đông
APACHE II Đánh giá mức độ nặng ở bệnh nhân ICU Tiên lượng tử vong trong 24 giờ
FRAX Nguy cơ gãy xương do loãng xương Hướng dẫn chỉ định thuốc điều trị

Các nhóm bệnh lý liên quan đến nguy cơ cao

Khái niệm nguy cơ cao không giới hạn trong một loại bệnh cụ thể mà được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y học. Ở mỗi nhóm bệnh lý, các tiêu chí và mô hình đánh giá nguy cơ có thể khác nhau, tùy vào đặc điểm sinh lý bệnh, tiên lượng và chi phí điều trị. Dưới đây là một số nhóm bệnh thường được phân tầng nguy cơ cao trong thực hành:

  • Bệnh tim mạch: bệnh nhân có nhồi máu cơ tim trước đó, suy tim EF thấp, hoặc bệnh mạch vành đa nhánh được xem là nguy cơ cao tử vong và tái phát.
  • Ung thư: bệnh nhân có đột biến gen nguy hiểm (TP53, BRCA), khối u ác tính giai đoạn tiến xa, hoặc kháng trị được xếp nhóm nguy cơ cao.
  • Bệnh truyền nhiễm: trong bối cảnh như COVID-19 hoặc cúm, người già, suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh nền nặng là những người có nguy cơ tiến triển nặng hoặc tử vong.
  • Phẫu thuật: bệnh nhân ASA độ III–IV, hoặc có chức năng tim, gan, thận kém trước mổ có nguy cơ cao biến chứng hậu phẫu.
  • Sản khoa: thai phụ có tiền sản giật, song thai, nhau tiền đạo, hoặc bệnh lý nền như lupus hoặc tăng huyết áp mạn tính là những ca có nguy cơ cao cho cả mẹ và thai.

Phân nhóm nguy cơ không chỉ ảnh hưởng đến chỉ định can thiệp mà còn giúp lập kế hoạch theo dõi, lựa chọn phương pháp điều trị an toàn hơn và giảm biến cố ngoài ý muốn trong thực hành lâm sàng.

Phân tầng nguy cơ trong lâm sàng

Phân tầng nguy cơ là quá trình phân loại bệnh nhân thành các mức độ nguy cơ (thấp, trung bình, cao, rất cao) dựa trên mô hình tiên lượng hoặc kết quả lâm sàng. Đây là công cụ chiến lược trong quản lý bệnh mạn tính và dự báo kết cục điều trị, ngày càng được tích hợp vào hệ thống hồ sơ y tế điện tử và hỗ trợ ra quyết định lâm sàng.

Một số ứng dụng nổi bật:

  • Trong quản lý tăng huyết áp: theo hướng dẫn ACC/AHA, bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao sẽ được điều trị mục tiêu hạ huyết áp xuống < 130/80 mmHg.
  • Trong đái tháo đường: bệnh nhân có bệnh tim mạch kèm theo sẽ được ưu tiên sử dụng thuốc ức chế SGLT2 hoặc GLP-1RA để giảm nguy cơ tử vong.
  • Trong COPD: phân tầng theo thang điểm GOLD giúp lựa chọn thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid hợp lý hơn.

Phân tầng nguy cơ hiệu quả giúp hướng tới mục tiêu y học cá thể hóa, trong đó các quyết định điều trị không dựa trên một chỉ số đơn lẻ mà dựa trên tổng hợp các yếu tố nguy cơ và hoàn cảnh bệnh nhân.

Vai trò của dữ liệu lớn và AI trong xác định nguy cơ

Các hệ thống dự báo truyền thống thường dựa vào mô hình hồi quy tuyến tính với một số biến cố định. Tuy nhiên, với sự phát triển của dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI), khả năng phát hiện bệnh nhân nguy cơ cao ngày càng chính xác và cá thể hóa hơn. Dữ liệu từ hồ sơ bệnh án điện tử (EHR), thiết bị đeo, xét nghiệm di truyền và hình ảnh y khoa có thể được tích hợp để phân tích nguy cơ theo thời gian thực.

AI sử dụng học máy (machine learning) để phát hiện các mẫu dữ liệu phức tạp mà con người khó nhận biết, từ đó xây dựng các mô hình tiên lượng mạnh mẽ hơn. Trong lâm sàng, các thuật toán như random forest, gradient boosting và deep learning đã cho thấy khả năng vượt trội trong dự đoán biến cố như suy tim, nhiễm khuẩn huyết, tái nhập viện sau xuất viện và phản ứng phụ nghiêm trọng.

Ví dụ nổi bật:

  • Mô hình deep learning của Google Health phát hiện nguy cơ ung thư vú từ ảnh X-quang vú sớm hơn bác sĩ chuyên khoa (Nature, 2020).
  • AI giúp chẩn đoán sớm tổn thương phổi do COVID-19 dựa trên ảnh CT ngực (Nature Medicine, 2020).
  • Phân tích AI trên EHR có thể xác định nguy cơ nhập viện do biến chứng đái tháo đường trước khi có triệu chứng rõ ràng.

Quản lý và điều trị bệnh nhân nguy cơ cao

Bệnh nhân được xác định có nguy cơ cao đòi hỏi chiến lược chăm sóc đa tầng và liên tục. Không chỉ cần điều trị tích cực, nhóm này còn cần được theo dõi sát và hỗ trợ lâu dài để giảm nguy cơ biến cố và cải thiện chất lượng sống. Mục tiêu không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà còn là phòng ngừa biến chứng trước khi xảy ra.

Các yếu tố chính trong quản lý bao gồm:

  • Theo dõi sát: dùng thiết bị y tế đeo theo dõi nhịp tim, huyết áp, glucose liên tục
  • Can thiệp sớm: điều trị dự phòng (statin, thuốc kháng đông, tiêm ngừa), điều chỉnh liều thuốc
  • Hỗ trợ hành vi: quản lý dinh dưỡng, cai thuốc lá, vận động, tâm lý trị liệu
  • Phối hợp đa ngành: bác sĩ chuyên khoa, điều dưỡng, dược sĩ lâm sàng và chuyên gia dinh dưỡng

Một số mô hình chăm sóc hiệu quả:

Tên mô hình Mô tả Kết quả ghi nhận
Chronic Care Model Quản lý bệnh mạn tính với hệ thống hỗ trợ ra quyết định, theo dõi chủ động Giảm nhập viện do suy tim, tăng kiểm soát HbA1c
Integrated Care Pathway Đồng bộ quy trình điều trị giữa các tuyến và chuyên khoa Rút ngắn thời gian nằm viện, cải thiện tuân thủ điều trị
Transitional Care Program Theo dõi sau xuất viện cho bệnh nhân nguy cơ tái nhập viện Giảm tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày

Thách thức và hạn chế trong phân loại nguy cơ

Mặc dù việc phân loại nguy cơ mang lại nhiều lợi ích trong y học cá thể hóa, quá trình này vẫn gặp không ít thách thức. Một số mô hình tiên lượng chưa được hiệu chỉnh phù hợp cho các quần thể khác nhau, làm giảm khả năng khái quát. Ngoài ra, dữ liệu đầu vào thường không đầy đủ hoặc sai lệch do lỗi ghi chép, mất theo dõi hoặc phân tầng chủ quan.

Hạn chế phổ biến:

  • Chênh lệch dữ liệu giữa các vùng hoặc nhóm dân số
  • Khó khăn khi tích hợp mô hình tiên lượng vào quy trình điều trị
  • Thiếu minh bạch và khả năng giải thích trong các thuật toán AI (black box models)
  • Lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu khi sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử quy mô lớn

Bên cạnh đó, việc gán nhãn “nguy cơ cao” nếu không được giải thích đúng có thể gây lo lắng không cần thiết cho người bệnh hoặc dẫn đến sử dụng dịch vụ y tế quá mức mà không mang lại lợi ích thực sự.

Vai trò của truyền thông và ra quyết định lâm sàng

Truyền thông hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân là yếu tố quan trọng để chuyển đổi việc đánh giá nguy cơ thành hành động chăm sóc y tế. Thay vì đơn thuần thông báo “nguy cơ cao”, bác sĩ nên trình bày theo ngôn ngữ dễ hiểu, minh họa bằng con số cụ thể và hỗ trợ bệnh nhân cùng ra quyết định.

Nguyên tắc trong truyền thông nguy cơ:

  • Sử dụng đơn vị nguy cơ tuyệt đối (absolute risk) thay vì nguy cơ tương đối
  • Trình bày bằng biểu đồ, tháp màu, hoặc hình ảnh trực quan
  • Khuyến khích bệnh nhân đặt câu hỏi và thảo luận lợi ích/nguy cơ

Ngày nay, nhiều hệ thống y tế đã tích hợp các công cụ hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (CDSS) dựa trên nguy cơ, từ đó cung cấp đề xuất điều trị được cá nhân hóa theo dữ liệu bệnh án thực tế. Điều này giúp cải thiện sự tuân thủ và kết quả điều trị.

Xu hướng tương lai trong quản lý bệnh nhân nguy cơ cao

Y học đang chuyển dịch sang mô hình "tiên đoán – phòng ngừa – cá nhân hóa", trong đó đánh giá nguy cơ là bước đầu tiên để xác định người cần can thiệp trước khi bệnh tiến triển. Việc tích hợp dữ liệu đa chiều – bao gồm di truyền, hành vi, môi trường và dữ liệu sinh học – sẽ giúp xác định nguy cơ chính xác hơn.

Xu hướng nổi bật:

  • Ứng dụng cảm biến đeo và thiết bị IoT để theo dõi chỉ số sức khỏe liên tục
  • Giải trình tự gen để phát hiện sớm đột biến nguy cơ
  • Hệ thống AI tự động cảnh báo nguy cơ nhập viện hoặc tử vong
  • Can thiệp kỹ thuật số như ứng dụng nhắc nhở thuốc, chatbot hỗ trợ tâm lý

Trong tương lai gần, mô hình điều trị có thể chuyển từ "đợi biến cố xảy ra mới xử lý" sang "can thiệp trước khi có triệu chứng", nhờ vào khả năng tiên đoán sớm và chính xác ở bệnh nhân nguy cơ cao.

Tài liệu tham khảo

  1. Rich, M. W., et al. (2018). High-Risk Patient Management. J Am Coll Cardiol, 72(25), 3302–3315. Link
  2. Topol, E. (2019). High-performance medicine: the convergence of human and artificial intelligence. Nature Medicine, 25(1), 44–56. Link
  3. Sudlow, C., et al. (2015). UK Biobank: an open access resource for identifying causes of complex diseases. PLoS Med, 12(3), e1001779. Link
  4. Ardila, D., et al. (2019). End-to-end lung cancer screening with three-dimensional deep learning on low-dose chest computed tomography. Nature Medicine, 25, 954–961. Link
  5. ACC/AHA Guidelines. (2017). Hypertension Management. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân có nguy cơ cao:

Bệnh Nhân Có Tiền Sử Gãy Xương Có Nguy Cơ Tăng Cao Gãy Xương Trong Tương Lai: Tóm Tắt Tài Liệu và Tổng Hợp Thống Kê Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 15 Số 4 - Trang 721-739 - 2000
Tóm tắt Nhiều nghiên cứu đã báo cáo rằng nguy cơ gãy xương ở hông, cột sống và các vị trí khác tăng lên ở những người có tiền sử gãy xương đã được chẩn đoán lâm sàng, hoặc có bằng chứng hình ảnh về gãy xương đốt sống. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt về quy mô của các mối liên hệ giữa các nghiên cứu. Chúng tôi đã tóm tắt tài liệu và thực hiện một cuộc ...... hiện toàn bộ
Tổng hợp Thromboxane Kháng Aspirin và Nguy cơ Nhồi Máu Cơ Tim, Đột Quỵ, hoặc Tử Vong Tim Mạch ở Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Gặp Các Sự Kiện Tim Mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 14 - Trang 1650-1655 - 2002
Bối cảnh Chúng tôi đã nghiên cứu liệu kháng aspirin, được định nghĩa là sự không thành công của việc ngăn chặn sản xuất thromboxane, có gia tăng nguy cơ xảy ra các sự kiện tim mạch ở một quần thể có nguy cơ cao hay không. ... hiện toàn bộ
#Thromboxane #Kháng Aspirin #Nhồi Máu Cơ Tim #Đột Quỵ #Tử Vong Tim Mạch #Sự Kiện Tim Mạch #Nghiên Cứu HOPE #Bệnh Nhân Nguy Cơ Cao
Hiệu quả của Propofol, Desflurane và Sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim sau phẫu thuật động mạch vành ở bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 99 Số 2 - Trang 314-323 - 2003
Bối cảnh Nghiên cứu hiện tại đã điều tra tác động của propofol, desflurane và sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim ở bệnh nhân phẫu thuật động mạch vành có nguy cơ cao. Bệnh nhân có nguy cơ cao được định nghĩa là những người trên 70 tuổi có bệnh lý ba mạch vành và phân suất tống máu dưới 50%, với khả năng điều chỉnh chức năng cơ tim phụ thuộc...... hiện toàn bộ
#Propofol #Desfluran #Sevofluran #Phẫu thuật động mạch vành #Chức năng cơ tim #Bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao #Chỉ số tim #Troponin I #Tuần hoàn phổi nhân tạo (CPB) #Dấu hiệu tổn thương cơ tim
Thu thập biomarker chẩn đoán xác định các phân nhóm bệnh nhân hematuria có nguy cơ cao: Khai thác sự không đồng nhất trong dữ liệu biomarker quy mô lớn Dịch bởi AI
BMC Medicine - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Phân loại nguy cơ không hiệu quả có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán bệnh nghiêm trọng ở những bệnh nhân có hematuria. Chúng tôi đã áp dụng phương pháp sinh học hệ thống để phân tích các dữ liệu lâm sàng, nhân khẩu học và đo lường biomarker (n = 29) thu thập từ 157 bệnh nhân có ...... hiện toàn bộ
#hematuria #ung thư bàng quang #biomarker #phân loại nguy cơ #sinh học hệ thống
Gây Tê Vùng Ngang Thắt Lưng và Lồng Ngực Kết Hợp Làm Phương Pháp Thay Thế Gây Tê Toàn thân Đối Với Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Khi Phẫu Thuật Tiêu Hóa và Ruột Kết Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 2009
Tóm tắtMục tiêuMột nghiên cứu tiềm năng được thực hiện nhằm xem xét việc sử dụng kết hợp gây tê vùng thắt lưng và gây tê cao ngực đường kính ngang ở những bệnh nhân có nguy cơ cao khi phẫu thuật tiêu hóa/ruột kết từ năm 2004 đến 2006.Phương pháp12 bệnh nhân có nguy cơ ...... hiện toàn bộ
TỶ LỆ THUYÊN TẮC PHỔI Ở BỆNH NHÂN SAU MỔ CÓ YẾU TỐ NGUY CƠ THUYÊN TẮC PHỔI CAO THEO THANG ĐIỂM WELLS TẠI BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu tỷ lệ thuyên tắc động mạch phổi (TTĐMP), hay thuyên tắc phổi (TTP) sau mổ, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao ((≥ 7 điểm) theo thang điểm Wells 3 cấp độ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hồi cứu các trường hợp (TH) đã được phẫu thuật tại các khoa Ngoại và khoa Hồi sức tích cực bệnh viện Nguyễn Tri Phương từ tháng 06/2019 đến tháng 06/2021 có nguy cơ TTP cao (≥ ...... hiện toàn bộ
#Thuyên tắc động mạch phổi #thuyên tắc phổi #thang điểm Wells #yếu tố nguy cơ cao
SO SÁNH SÀNG LỌC NGUY CƠ DINH DƯỠNG VỚI TIÊU CHÍ GLIM MỚI VỀ SUY DINH DƯỠNG VÀ LIÊN QUAN ĐẾN SUY NHƯỢC CƠ Ở BỆNH NHÂN COVID-19 CAO TUỔI ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN DÃ CHIẾN TRUYỀN NHIỄM 5G
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Để so sánh công cụ sàng lọc dinh dưỡng phổ biến với tiêu chuẩn chẩn đoán mới của Sáng kiến Lãnh đạo Toàn cầu về Suy dinh dưỡng (GLIM) ở những bệnh nhân COVID-19 lớn tuổi nhập viện. Phương pháp: 182 bệnh nhân COVID-19 cao tuổi nhập khoa điều trị bệnh nhân nặng, Bệnh viện Dã chiến truyền nhiễm 5G được đánh giá liên tiếp khi nhập viện bằng công cụ sàng lọc nguy cơ dinh dưỡng 2002 (NRS-2002)...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #suy nhược cơ #sàng lọc nguy cơ dinh dưỡng #Bệnh nhân COVID-19 cao tuổi
Phối hợp gây tê thần kinh đùi và thần kinh hông to cho phẫu thuật cắt cụt cẳng, bàn chân trên bệnh nhân có nguy cơ cao
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả vô cảm trong mổ và giảm đau sau mổ cắt cụt cẳng bàn chân bằng phương pháp phối hợp gây tê thần kinh đùi- thần kinh hông to trên bệnh nhân có nguy cơ cao trong và sau phẫu thuật. Đối tượng và phương pháp: 30 bệnh nhân có chỉ định cắt cụt cẳng bàn chân được vô cảm bằng gây tê thần kinh đùi, thần kinh hông to, mỗi thần kinh 15ml hỗn hợp bupivacaine 0,25%- dexamethasone 4mg...... hiện toàn bộ
#Phối hợp gây tê thần kinh đùi- thần kinh hông to #phẫu thuật cắt cụt cẳng bàn chân
Nghiên cứu đo lường bão hòa oxy máu tĩnh mạch trộn (SVO2) ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2020
Chúng tôi nghiên cứu 112 bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao. Các thông số huyết động giai đoạn sớm sau mổ các bệnh nhân này được theo dõi bằng catheter Swan-Ganz. Từ các kết quả thu được qua các thông số này, chúng tôi nghiên cứu đường cong ROC về giá trị của chỉ số SVO2 biểu diễn chỉ điểm tiên lượng kết quả sớm và tiên lượng tử vong trong bệnh viện hoặc trong vòng 30 ngày sau mổ ở các đối tư...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ ĐỘT BIẾN GEN BRCA1, BRCA2 TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ VÚ CÓ NGUY CƠ CAO TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm khảo sát tần xuất đột biến gen BRCA1, BRCA2 ở phụ nữ ung thư vú (UTV) thuộc nhóm nguy cơ cao trong gia đình có tiền sử UTV và hoặc tuổi trẻ dưới 40 hoặc những bệnh nhân thuộc nhóm có xét nghiệm hóa mô miễn dịch không thuận lợi. Đối tượng nghiên cứu và đặc điểm lâm sàng:  Với 41 phụ nữ NC chúng tôi nhận thấy: Tuổi trẻ dưới 40 có 27 trường hợp (65,8%), tuổi trung b...... hiện toàn bộ
#đột biến gen #ung thư vú có nguy cơ cao
Tổng số: 49   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5